Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dʒɛ.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

gemmation /dʒɛ.ˈmeɪ.ʃən/

  1. (Sinh vật học) Sự mọc mầm; sự sinh mầm.
  2. Sự sinh sản bằng mầm.

Tham khảo sửa