Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɛ.lənt/

Danh từ

sửa

gellant /ˈdʒɛ.lənt/

  1. Cũng gelant.
  2. Chất tạo nên sự đóng đông.

Tham khảo

sửa