Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

gee (gee-gee) /'dʤi:dʤi:/ /ˈdʒi/

  1. Khuấy thán từ.
  2. Đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cứ thế!, thế!, được!

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)