Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gee
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒi/
Danh từ
sửa
gee
(gee-gee) /'dʤi:dʤi:/
/ˈdʒi/
Khuấy
thán từ
.
Đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng)
gee-ho
,
gee-hup
,
gee-up
,
gee-wo
).
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Cứ
thế
!,
thế
!, được!
Tham khảo
sửa
"
gee
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)