Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

gauffer

  1. Cái kẹp (để làm) quăn.
  2. Nếp gấp.

Ngoại động từ

sửa

gauffer ngoại động từ

  1. Làm nhăn, làm quăn, xếp nếp.

Tham khảo

sửa