Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɔ.də.ri/

Danh từ

sửa

gaudery /ˈɡɔ.də.ri/

  1. Vật sức loè loẹt; vẻ loè loẹt bên ngoài.

Tham khảo

sửa