gauchir
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡɔ.ʃiʁ/
Nội động từ sửa
gauchir nội động từ /ɡɔ.ʃiʁ/
- Vênh đi.
- Planche qui gauchit — tấm ván vênh đi
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Đi trệch đường (nghĩa đen) nghĩa bóng.
Ngoại động từ sửa
gauchir ngoại động từ /ɡɔ.ʃiʁ/
- Làm vênh.
- Gauchir un battant de porte — làm vênh cánh cửa
- (Nghĩa bóng) Bóp méo.
- Gauchir un fait — bóp méo một sự kiện
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "gauchir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)