Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæ.ðɜ.ːiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

gathering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "gather" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

gathering /ˈɡæ.ðɜ.ːiɳ/

  1. Sự tụ họ; cuộc hội họp.
  2. Sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại.
  3. Sự lấy lại (sức khoẻ).
  4. (Y học) Sự mưng mủ.

Tham khảo

sửa