Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

gathering (số nhiều gatherings)

  1. Sự tụ họ; cuộc hội họp.
  2. Sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại.
  3. Sự lấy lại (sức khoẻ).
  4. (Y học) Sự mưng mủ.

Động từ

sửa

gathering

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của gather.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa