gathering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửagathering (số nhiều gatherings)
- Sự tụ họ; cuộc hội họp.
- Sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại.
- Sự lấy lại (sức khoẻ).
- (Y học) Sự mưng mủ.
Động từ
sửagathering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của gather.
Tham khảo
sửa- "gathering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)