Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡas.tʁɔ.nɔ.mi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gastronomie
/ɡas.tʁɔ.nɔ.mi/
gastronomie
/ɡas.tʁɔ.nɔ.mi/

gastronomie gc /ɡas.tʁɔ.nɔ.mi/

  1. Nghệ thuật ăn ngon; sự ăn sành.

Tham khảo

sửa