Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡas.tʁɔ.ɑ̃.te.ʁit/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gastro-entérite
/ɡas.tʁɔ.ɑ̃.te.ʁit/
gastro-entérite
/ɡas.tʁɔ.ɑ̃.te.ʁit/

gastro-entérite gc /ɡas.tʁɔ.ɑ̃.te.ʁit/

  1. (Y học) Viêm dạ dày ruột non.

Tham khảo

sửa