gassing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡæs.siɳ/
Động từ
sửagassing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "gas" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửagas
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gas | |||||
Phân từ hiện tại | gassing | |||||
Phân từ quá khứ | gassed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gas | gas hoặc gassest¹ | gasses hoặc gasseth¹ | gas | gas | gas |
Quá khứ | gassed | gassed hoặc gassedst¹ | gassed | gassed | gassed | gassed |
Tương lai | will/shall² gas | will/shall gas hoặc wilt/shalt¹ gas | will/shall gas | will/shall gas | will/shall gas | will/shall gas |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gas | gas hoặc gassest¹ | gas | gas | gas | gas |
Quá khứ | gassed | gassed | gassed | gassed | gassed | gassed |
Tương lai | were to gas hoặc should gas | were to gas hoặc should gas | were to gas hoặc should gas | were to gas hoặc should gas | were to gas hoặc should gas | were to gas hoặc should gas |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gas | — | let’s gas | gas | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửagassing /ˈɡæs.siɳ/
Tham khảo
sửa- "gassing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)