Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡæs.siɳ/

Động từ sửa

gassing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "gas" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

gassing /ˈɡæs.siɳ/

  1. Sự bốc khí.
  2. Sự tách khí.

Tham khảo sửa