Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæs.siɳ/

Động từ

sửa

gassing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của gas.

Danh từ

sửa

gassing

  1. Sự bốc khí.
  2. Sự tách khí.

Tham khảo

sửa