Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít gasje gasjen
Số nhiều gasjer gasjene

gasje

  1. Tiền lương, tiền công.
    Gasjen ble utbetalt hver måned.
    Han fikk høyere gasje.
    å heve gasje — Lãnh lương.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa