gargantuesque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡaʁ.ɡɑ̃.tɥɛsk/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gargantuesque /ɡaʁ.ɡɑ̃.tɥɛsk/ |
gargantuesques /ɡaʁ.ɡɑ̃.tɥɛsk/ |
Giống cái | gargantuesque /ɡaʁ.ɡɑ̃.tɥɛsk/ |
gargantuesques /ɡaʁ.ɡɑ̃.tɥɛsk/ |
gargantuesque /ɡaʁ.ɡɑ̃.tɥɛsk/
Tham khảo
sửa- "gargantuesque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)