garce
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡaʁs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
garce /ɡaʁs/ |
garces /ɡaʁs/ |
garce gc /ɡaʁs/
- (Thông tục) Gái đĩ, gái giang hồ.
- (Thân mật) Con mẹ.
- (Thân mật) Cái khốn nạn, cái mẹ kiếp.
- Cette garce de vie — cái kiếp khốn nạn ấy
Tham khảo
sửa- "garce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)