Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ganaderia
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡa.na.de.ʁja/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ganaderia
/ɡa.na.de.ʁja/
ganaderias
/ɡa.na.de.ʁja/
ganaderia
gc
/ɡa.na.de.ʁja/
Sự
nuôi
bò
đấu
.
Đàn
bò
đấu
(của một chủ nuôi).
Tham khảo
sửa
"
ganaderia
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)