Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡa.na.de.ʁja/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ganaderia
/ɡa.na.de.ʁja/
ganaderias
/ɡa.na.de.ʁja/

ganaderia gc /ɡa.na.de.ʁja/

  1. Sự nuôi đấu.
  2. Đàn đấu (của một chủ nuôi).

Tham khảo

sửa