Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡæ.mə.niɳ/

Danh từ sửa

gammoning /ˈɡæ.mə.niɳ/

  1. (Hàng hải) Dây buộc rầm néo buồm ((cũng) gammon).

Tham khảo sửa