galvanisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡal.va.nizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
galvanisme /ɡal.va.nizm/ |
galvanisme /ɡal.va.nizm/ |
galvanisme gđ /ɡal.va.nizm/
- (Vật lý học; sinh vật học; sinh lý học) Điện galvanic.
- Tác dụng của dòng điện một chiều (lên các cơ quan).
Tham khảo
sửa- "galvanisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)