galopade
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡa.lɔ.pad/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
galopade /ɡa.lɔ.pad/ |
galopades /ɡa.lɔ.pad/ |
galopade gc /ɡa.lɔ.pad/
- Cuộc phi nước đại.
- Cuộc chạy vội vàng.
- à la galopade — cẩu thả, vội vàng
- Devoir fait à la galopade — bài làm cẩu thả vội vàng
Tham khảo
sửa- "galopade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)