Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæ.lɪ.kən/

Tính từ

sửa

gallican /ˈɡæ.lɪ.kən/

  1. Thuộc Gô-lơ (nước Pháp cổ).
  2. Tôn giáo xứ Gô-lơ.

Tham khảo

sửa