Tiếng Anh sửa

 
galilee

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡæ.lə.ˌli/

Danh từ sửa

galilee /ˈɡæ.lə.ˌli/

  1. (Kiến trúc) Lễ đường nhỏ trước nhà thờ (ở Anh).

Tham khảo sửa