Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gagne-pain
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡaɲ.pɛ̃/
Danh từ
sửa
gagne-pain
gđ
kđ
/ɡaɲ.pɛ̃/
Công việc
nuôi
thân
.
Đồ
nghề
kiếm ăn
.
Le rabot est le
gagne-pain
du menuisier
— cái bào là đồ nghề kiếm ăn của thợ mộc
Tham khảo
sửa
"
gagne-pain
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)