Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gọn mắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣɔ̰ʔn
˨˩
mat
˧˥
ɣɔ̰ŋ
˨˨
ma̰k
˩˧
ɣɔŋ
˨˩˨
mak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣɔn
˨˨
mat
˩˩
ɣɔ̰n
˨˨
mat
˩˩
ɣɔ̰n
˨˨
ma̰t
˩˧
Định nghĩa
sửa
gọn mắt
Dễ
trông
, có
thứ tự
và
sạch sẽ
.
Gian buồng trông
gọn mắt
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gọn mắt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)