Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gạt lệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣa̰ːʔt
˨˩
lḛʔ
˨˩
ɣa̰ːk
˨˨
lḛ
˨˨
ɣaːk
˨˩˨
le
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣaːt
˨˨
le
˨˨
ɣa̰ːt
˨˨
lḛ
˨˨
Động từ
sửa
gạt lệ
Lau
nước mắt
.
Buồn
tủi
,
khóc thầm
.
Tham khảo
sửa
"
gạt lệ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)