günbatar
Tiếng Turkmen sửa
Từ nguyên sửa
So sánh với tiếng Turk Khorasan gịnbatar, tiếng Gagauz günbatısı, tiếng Tatar Crưm künbatı, tiếng Tatar көнбатыш (könbatış), v.v.
So sánh với tiếng Turk Khorasan gịnbatar, tiếng Gagauz günbatısı, tiếng Tatar Crưm künbatı, tiếng Tatar көнбатыш (könbatış), v.v.