Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɔt˧˥ tiən˧˧ɣɔ̰k˩˧ tiəŋ˧˥ɣɔk˧˥ tiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɔt˩˩ tiən˧˥ɣɔ̰t˩˧ tiən˧˥˧

Định nghĩa

sửa

gót tiên

  1. Từ trong văn học chỉ gót chân phụ nữ đẹp.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa