Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gâche
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡaʃ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gâche
/ɡaʃ/
gâches
/ɡaʃ/
gâche
gc
/ɡaʃ/
Tấm
lỗ
mống
(của bộ khóa cửa).
(
Xây dựng
)
Cái
trộn
vữa
.
Tham khảo
sửa
"
gâche
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)