fysioterapi
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fysioterapi | fysioterapien |
Số nhiều | fysioterapier | fysioterapiene |
fysioterapi gđ
- (Y) Vật lý trị liệu, vô dược trị liệu, sinh lý liệu pháp.
- Jeg trenger fysioterapi for min dårlige arm.
Tham khảo
sửa- "fysioterapi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)