Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fysioterapi fysioterapien
Số nhiều fysioterapier fysioterapiene

fysioterapi

  1. (Y) Vật trị liệu, dược trị liệu, sinh lý liệu pháp.
    Jeg trenger fysioterapi for min dårlige arm.

Tham khảo

sửa