Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fysikk fysikken
Số nhiều fysikker fysikkene

fysikk

  1. Vật , môn vật .
    Fysikk er et skolefag.
    Han er god i fysikk.
  2. Thể chất, thân thể.
    Han har god fysikk.

Tham khảo

sửa