Tiếng Iceland sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Bắc Âu cổ fyrir (trước, cho) < tiếng German nguyên thuỷ *furi (trước, cho).

Cách phát âm sửa

Phó từ sửa

fyrir

  1. Vì vậy.

Giới từ sửa

fyrir

  1. Cho.
    Đồng nghĩa: handa, til
    Þetta er ekki fyrir börn.
    Điều này không dành cho trẻ em.
  2. Trước.

Từ dẫn xuất sửa

Tiếng Bắc Âu cổ sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng German nguyên thuỷ *furi (trước, cho). Cùng gốc với tiếng Anh cổ for, tiếng Saxon cổ furi, tiếng Đức cao địa cổ furi, tiếng Goth 𐍆𐌰𐌿𐍂 (faur).

Giới từ sửa

fyrir

  1. Trước, phía trước.
  2. Cho.

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Faroe: fyri
  • Tiếng Iceland: fyrir
  • Tiếng Thụy Điển cổ: fyri(r), for
  • Tiếng Na Uy (Nynorsk): føre, for, fyre (dated)
  • Tiếng Đan Mạch: for

Tham khảo sửa