fyrir
Tiếng Iceland
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Bắc Âu cổ fyrir (“trước, cho”) < tiếng German nguyên thuỷ *furi (“trước, cho”).
Cách phát âm
sửaPhó từ
sửafyrir
Giới từ
sửafyrir
Từ dẫn xuất
sửaTiếng Bắc Âu cổ
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng German nguyên thuỷ *furi (“trước, cho”). Cùng gốc với tiếng Anh cổ for, tiếng Saxon cổ furi, tiếng Đức cao địa cổ furi, tiếng Goth 𐍆𐌰𐌿𐍂 (faur).
Giới từ
sửafyrir
Hậu duệ
sửa- Tiếng Faroe: fyri
- Tiếng Iceland: fyrir
- Tiếng Thụy Điển cổ: fyri(r), for
- Tiếng Na Uy (Nynorsk): føre, for, fyre (dated)
- Tiếng Đan Mạch: for