fyre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fyre |
Hiện tại chỉ ngôi | fyrer |
Quá khứ | fyrte |
Động tính từ quá khứ | fyrt |
Động tính từ hiện tại | — |
fyre
- Đun nóng, đốt nóng, sưởi nóng.
- De fyrer med olje.
- å fyre opp under noe(n) — Kích thích việc gì (ai).
- å fyre av en rakett — Khai hỏa một phi đạn.
Tham khảo
sửa- "fyre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)