Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfə.zi.nəs/

Danh từ

sửa

fuzziness /ˈfə.zi.nəs/

  1. Sự ra.
  2. Sự xoắn (tóc).
  3. Sự mờ, sự mờ nhạt.

Tham khảo

sửa