Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɥi.jaʁ/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực fuyard
/fɥi.jaʁ/
fuyards
/fɥi.jaʁ/
Giống cái fuyarde
/fɥi.jaʁd/
fuyards
/fɥi.jaʁ/

fuyard /fɥi.jaʁ/

  1. Bỏ trốn, đào ngũ.
  2. (Thân mật) Trốn trách nhiệm.
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Chỉ chực chạy trốn, nhát gan.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fuyard
/fɥi.jaʁ/
fuyards
/fɥi.jaʁ/

fuyard /fɥi.jaʁ/

  1. Người đào ngũ.
  2. (Thân mật) Kẻ trốn trách nhiệm.

Tham khảo sửa