fuyard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɥi.jaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fuyard /fɥi.jaʁ/ |
fuyards /fɥi.jaʁ/ |
Giống cái | fuyarde /fɥi.jaʁd/ |
fuyards /fɥi.jaʁ/ |
fuyard /fɥi.jaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fuyard /fɥi.jaʁ/ |
fuyards /fɥi.jaʁ/ |
fuyard gđ /fɥi.jaʁ/
- Người đào ngũ.
- (Thân mật) Kẻ trốn trách nhiệm.
Tham khảo
sửa- "fuyard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)