Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.te.ʁɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
intérêt
/ɛ̃.te.ʁɛ/
intérêts
/ɛ̃.te.ʁɛ/

intérêt /ɛ̃.te.ʁɛ/

  1. Lợi, lợi ích.
    Parler dans l’intérêt de quelqu'un — vì lợi ích của ai mà nói
  • sự vụ lợi, sự hám lợi
    1. C’est l’intérêt qui le guide — chính sự vụ lợi đã đưa đường dẫn lối cho nó
  • lãi, lợi tức
    1. Intérêt simple — lãi đơn
      Intérêts composés — lãi kép
  • sự quan tâm, sự tha thiết
    1. L’intérêt qu’il met à l’affaire — sự tha thiết của nó đến công việc
  • hứng thú, lý thú
    1. Histoire pleine d’intérêt — câu chuyện đầy lý thú
  • (số nhiều) quyền lợi
    1. Servir les intérêts de quelqu'un — phục vụ quyền lợi của ai
      dommages et intérêts — như dommages-intérêts

    Trái nghĩa

    sửa

    Tham khảo

    sửa