fusible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfjuː.zə.bəl/
Tính từ
sửafusible /ˈfjuː.zə.bəl/
Tham khảo
sửa- "fusible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fy.zibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fusible /fy.zibl/ |
fusibles /fy.zibl/ |
Giống cái | fusible /fy.zibl/ |
fusibles /fy.zibl/ |
fusible /fy.zibl/
- Có thể nóng chảy.
- L’étain est un des métaux les plus fusibles — thiếc là một trong các kim loại dễ nóng chảy nhất
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fusible /fy.zibl/ |
fusibles /fy.zibl/ |
fusible gđ /fy.zibl/
Tham khảo
sửa- "fusible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)