Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɜː.i/

Tính từ

sửa

furry /ˈfɜː.i/

  1. (Thuộc) Da lông thú, như da lông thú.
  2. Bằng da lông thú; lót da lông thú.
  3. tưa (lưỡi).
  4. cáu (nồi, ấm).
  5. Rậm lông, xồm xoàm.

Tham khảo

sửa