Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
furry
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɜː.i/
Tính từ
sửa
furry
/ˈfɜː.i/
(
Thuộc
)
Da lông
thú
,
như
da lông
thú
.
Bằng
da lông
thú
;
có
lót
da lông
thú
.
Có
tưa
(lưỡi).
Có
cáu
(nồi, ấm).
Rậm lông, xồm xoàm.
Tham khảo
sửa
"
furry
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)