Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
furnace
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɜː.nəs/
Hoa Kỳ
[ˈfɜː.nəs]
Danh từ
sửa
furnace
/ˈfɜː.nəs/
Lò
(luyện kim, nấu thuỷ tinh... ).
Lò sưởi
.
(
Nghĩa bóng
) Cuộc
thử thách
;
lò
lửa
((nghĩa bóng)).
Ngoại động từ
sửa
furnace
ngoại động từ
/ˈfɜː.nəs/
Nung
trong
lò
.
Tham khảo
sửa
"
furnace
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)