Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
funiculus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fjʊ.ˈnɪ.kjə.ləs/
Danh từ
sửa
funiculus
(
số nhiều
funiculi
)
/fjʊ.ˈnɪ.kjə.ləs/
(
Giải phẫu
)
Bó
,
thừng
.
(
Thực vật học
)
Cán
phôi
.
Tham khảo
sửa
"
funiculus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)