Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fumigate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfjuː.mə.ˌɡeɪt/
Ngoại động từ
sửa
fumigate
ngoại động từ
/ˈfjuː.mə.ˌɡeɪt/
Hun khói
,
xông
khói
,
phun
khói
(để tẩy uế, trừ sâu... ).
Xông
cho
thơm
.
Tham khảo
sửa
"
fumigate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)