fumeux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fy.mø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fumeux /fy.mø/ |
fumeux /fy.mø/ |
Giống cái | fumeuse /fy.møz/ |
fumeuses /fy.møz/ |
fumeux /fy.mø/
- Tỏa khói, bốc khói.
- Lampe fumeuse — đèn bốc khói
- Lờ mờ, không rõ ràng.
- Idées fumeuses — ý tứ không rõ ràng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fumeux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)