full-blown
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈbloʊn/
Tính từ
sửafull-blown /.ˈbloʊn/
- Nở to (hoa).
- Đang phát triển mạnh.
- a full-blown case of tuberculosis — (y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh
Tham khảo
sửa- "full-blown", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)