Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈbloʊn/

Tính từ

sửa

full-blown /.ˈbloʊn/

  1. Nở to (hoa).
  2. Đang phát triển mạnh.
    a full-blown case of tuberculosis — (y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh

Tham khảo

sửa