fruste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁyst/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fruste /fʁyst/ |
frustes /fʁyst/ |
Giống cái | fruste /fʁyst/ |
frustes /fʁyst/ |
fruste /fʁyst/
- Thô lỗ.
- Manières frustes — cử chỉ thô lỗ
- Homme fruste — con người thô lỗ
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Đã mòn.
- Une sculpture fruste — bức chạm đã mòn
Trái nghĩa
sửa- Affiné, cultivé, évolué, fin, raffiné, sophistiqué
Tham khảo
sửa- "fruste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)