Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfruːt.fəl.nəs/

Danh từ sửa

fruitfulness /ˈfruːt.fəl.nəs/

  1. Sự có nhiều quả.
  2. Sự sinh sản nhiều.
  3. Sự có kết quả.
  4. Sự có lợi.

Tham khảo sửa