frottis
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁɔ.ti/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
frottis /fʁɔ.ti/ |
frottis /fʁɔ.ti/ |
frottis gđ /fʁɔ.ti/
- (Hội họa) Lớp mày day.
- (Sinh vật học; sinh lý học) Sự trải (một chất dịch) trên bản kính (để quan sát dưới kính hiển vi).
Tham khảo
sửa- "frottis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)