frottement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁɔt.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
frottement /fʁɔt.mɑ̃/ |
frottements /fʁɔt.mɑ̃/ |
frottement gđ /fʁɔt.mɑ̃/
- Sự cọ (xát), sự ma sát; lực ma sát; tiếng cọ (xát).
- Le frottement engendre la chaleur — ma sát sinh ra nhiệt
- Frottement pleural — (y học) tiếng cọ màng phổi
- (Nghĩa bóng) Sự tiếp xúc, sự đụng chạm.
- Le frottement du monde — sự tiếp xúc với đời
Tham khảo
sửa- "frottement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)