Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fʁɔt.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
frottement
/fʁɔt.mɑ̃/
frottements
/fʁɔt.mɑ̃/

frottement /fʁɔt.mɑ̃/

  1. Sự cọ (xát), sự ma sát; lực ma sát; tiếng cọ (xát).
    Le frottement engendre la chaleur — ma sát sinh ra nhiệt
    Frottement pleural — (y học) tiếng cọ màng phổi
  2. (Nghĩa bóng) Sự tiếp xúc, sự đụng chạm.
    Le frottement du monde — sự tiếp xúc với đời

Tham khảo sửa