Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfrən.tɪdʒ/

Danh từ sửa

frontage /ˈfrən.tɪdʒ/

  1. Khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đường phố).
  2. Mặt (trước) nhà.
  3. Hướng.
  4. (Quân sự) Khu vực đóng quân.
  5. (Quân sự) Khu vực duyệt binh.

Tham khảo sửa