Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌhɑː.pɜː/

Danh từ sửa

froghopper /.ˌhɑː.pɜː/

  1. (Động vật) Sâu bọ thuộc họ ve sầu nhảy (ấu trùng sản sinh bọt).

Tham khảo sửa