frock
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfrɑːk/
Danh từ
sửafrock /ˈfrɑːk/
- Áo thầy tu, áo cà sa.
- to wear the frock — đi tu
- Áo săngdday (của thuỷ thủ).
- Váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà).
- Áo dài (đàn bà).
- Áo choàng (của lính).
Tham khảo
sửa- "frock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)