Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɪ.tᵊl.ˌɛr.i/

Danh từ

sửa

fritillary /ˈfrɪ.tᵊl.ˌɛr.i/

  1. (Thực vật học) Cây bồi mẫu.
  2. (Động vật học) Bướm đốm, bướm acginit.

Tham khảo

sửa