Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
friterie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fʁit.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
friterie
/fʁit.ʁi/
friteries
/fʁit.ʁi/
friterie
gc
/fʁit.ʁi/
Chỗ
rán
cá
(trong nhà máy cá hộp).
Quán
(bán)
khoai tây
rán
.
Tham khảo
sửa
"
friterie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)