Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁi.zyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
frisure
/fʁi.zyʁ/
frisures
/fʁi.zyʁ/

frisure gc /fʁi.zyʁ/

  1. Cách uốn tóc; tình trạng tóc xoăn.
  2. Món tóc xoăn.

Tham khảo

sửa