Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁi.pɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fripon
/fʁi.pɔ̃/
fripons
/fʁi.pɔ̃/

fripon /fʁi.pɔ̃/

  1. (Thân mật) Đứa bé láu lỉnh, đứa bé tinh ranh.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Kẻ bất lương; tên trộm bợm.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực fripon
/fʁi.pɔ̃/
fripons
/fʁi.pɔ̃/
Giống cái friponne
/fʁi.pɔn/
fripons
/fʁi.pɔ̃/

fripon /fʁi.pɔ̃/

  1. Láu lỉnh, tinh ranh.
    Au fripon — vẻ tinh ranh

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa