fripon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁi.pɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fripon /fʁi.pɔ̃/ |
fripons /fʁi.pɔ̃/ |
fripon gđ /fʁi.pɔ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fripon /fʁi.pɔ̃/ |
fripons /fʁi.pɔ̃/ |
Giống cái | friponne /fʁi.pɔn/ |
fripons /fʁi.pɔ̃/ |
fripon /fʁi.pɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fripon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)